Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法案提出断念 ほうあんていしゅつだんねん
sự từ bỏ nộp dự thảo luật
断念 だんねん
sự từ bỏ
提出 ていしゅつ
sự nộp
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提出物 ていしゅつぶつ
trưng bày; những tài liệu cho sự quy phục
提出者 ていしゅつしゃ
người dẫn chương trình
断念する だんねん
từ bỏ