Kết quả tra cứu mẫu câu của 提唱者
〜の
独立
の
提唱者
Người chủ trương tán thành/ủng hộ nền độc lập của ...
その
法律
の
変更
の
提唱者
Người đề xướng thay đổi trong luật
彼
は、その
新
しい
理論
の
提唱者
である
Anh ta là người khởi xướng một học thuyết mới .
カント
は、
先験哲学
の
重要
な
提唱者
の
一人
です。
Kant là một trong những người đề xuất quan trọng của triết học siêu nghiệm.