提唱者
ていしょうしゃ「ĐỀ XƯỚNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người chủ xướng; người chủ trương
その
法律
の
変更
の
提唱者
Người đề xướng thay đổi trong luật
〜の
独立
の
提唱者
Người chủ trương tán thành/ủng hộ nền độc lập của ...
彼
は、その
新
しい
理論
の
提唱者
である
Anh ta là người khởi xướng một học thuyết mới .
