Kết quả tra cứu mẫu câu của 揚げ物
揚
げ
物
を
避
ける
Tránh không ăn những món rán
揚
げ
物料理
が
専門
の
コック
Người đầu bếp chuyên các món ăn rán
揚
げ
物
はしばらく
避
けなさい。
Tránh thức ăn chiên trong một thời gian.
揚
げ
物
はめったに
食
べません。
Tôi không thường xuyên ăn đồ chiên rán.