揚げ物
あげもの「DƯƠNG VẬT」
☆ Danh từ
Món rán; đồ rán; món ăn rán
揚
げ
物
を
避
ける
Tránh không ăn những món rán
揚
げ
物料理
が
専門
の
コック
Người đầu bếp chuyên các món ăn rán
油
をたっぷり
使
って
揚
げ
物
をする
Rán ngập mỡ
