Kết quả tra cứu mẫu câu của 換気装置
換気装置
によって
補給用
の
酸素
を
送
る
Truyền thêm khí oxi qua thiết bị thông gió .
航空機
の
換気装置
Thiết bị thông gió trên máy bay.
彼
は
カーテン
や
適切
な
換気装置
を
使
うことで
エアコン使用量
を
減
らした
Ông ấy cắt giảm lượng sử dụng máy điều hòa nhiệt độ bằng việc sử dụng màn gió (rèm che) và thiết bị thông gió thích hợp
炭疽菌
の
胞子
を
防
ぐために
換気装置
を
改造
する
Cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than