換気装置
かんきそうち「HOÁN KHÍ TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Máy thông gió; thiết bị thông gió
航空機
の
換気装置
Thiết bị thông gió trên máy bay.
彼
は
カーテン
や
適切
な
換気装置
を
使
うことで
エアコン使用量
を
減
らした
Ông ấy cắt giảm lượng sử dụng máy điều hòa nhiệt độ bằng việc sử dụng màn gió (rèm che) và thiết bị thông gió thích hợp
炭疽菌
の
胞子
を
防
ぐために
換気装置
を
改造
する
Cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than
Thiết bị thông gió
