Kết quả tra cứu mẫu câu của 換算率
為替
の
換算率
の
差異
Sự chênh lệch giữa tỉ giá quy đổi (tỉ giá hối đoái) .
外国為替換算率
Tỉ giá quy đổi ngoại tệ
ドル
との
換算率
を
計算
する
Tính tỉ giá quy đổi sang đồng đôla
エネルギー換算率
を
乗
じる
Tăng tỷ lệ chyển đổi năng lượng .