換算率
かんさんりつ「HOÁN TOÁN SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi
外国為替換算率
Tỉ giá quy đổi ngoại tệ
ドル
との
換算率
を
計算
する
Tính tỉ giá quy đổi sang đồng đôla
為替
の
換算率
の
差異
Sự chênh lệch giữa tỉ giá quy đổi (tỉ giá hối đoái) .

換算率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 換算率
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
換算表 かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
常勤換算 じょーきんかんさん
tương đương toàn thời gian
単位換算 たんいかんさん
chuyển đổi đơn vị
換算する かんさんする
đổi; hoán đổi
外貨換算 がいかかんさん
bản dịch tiền tệ nước ngoài