Kết quả tra cứu mẫu câu của 握り
一握
りの
土地
Nắm đất nhỏ
一握
りの
軍人
Nhóm quân nhân .
彼
は
紙
を
握
りつぶして、
ゴミ箱
に
投
げた。
Anh ấy vò nát tờ giấy và ném vào thùng rác.
ほんの
一握
りの
人々
によって
享受
される
Chỉ có một số người được hưởng