Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握り
にぎり
nắm (tay)
握り鋏 にぎりばさみ
kéo bấm chỉ, kéo kẹp
お握り おにぎり
cơm nắm
握り飯 にぎりめし
cơm nắm.
握り屋 にぎりや
người keo kiệt, người bủn xỉn
握り拳 にぎりこぶし
sự siết chặt tay
握り玉 にぎりたま
Tay nắm cửa ( dạng xoay)
握りハサミ にぎりハサミ
kéo cắt
握り鮨 にぎりずし
Món sushi cuộn.
「ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích