Kết quả tra cứu mẫu câu của 援助
援助
と
激励
Viện trợ và khích lệ
援助
の
看板
にする
Núp dưới chiêu bài (vỏ bọc, bề ngoài) viện trợ .
援助物資
を
輸送
する
Vận chuyển hàng viện trợ .
援助国政府
と
疎遠
な
関係
になる
Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ. .