援助
えんじょ「VIÊN TRỢ」
Chi viện
Hỗ trợ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự viện trợ; sự cứu giúp; sự giúp đỡ
僕
はおじに
学費
の
援助
を
受
けている。
Tôi đang nhận sự giúp đỡ về học phí của chú tôi.
家
を
失
った
人々
に
援助
の
手
を
差
し
伸
べる。
Đưa tay ra cứu giúp những người mất nhà cửa.
Yểm trợ.

Từ đồng nghĩa của 援助
noun
Bảng chia động từ của 援助
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 援助する/えんじょする |
Quá khứ (た) | 援助した |
Phủ định (未然) | 援助しない |
Lịch sự (丁寧) | 援助します |
te (て) | 援助して |
Khả năng (可能) | 援助できる |
Thụ động (受身) | 援助される |
Sai khiến (使役) | 援助させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 援助すられる |
Điều kiện (条件) | 援助すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 援助しろ |
Ý chí (意向) | 援助しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 援助するな |