Kết quả tra cứu mẫu câu của 損ねる
喫煙
に
健康
を
損
ねる
リスク
があるのは
事実
だ。
Có một thực tế là hút thuốc lá là một mối nguy hiểm đối với sức khỏe.
彼女
の
機嫌
を
損
ねることは
言
わないようにした。
Đã cố gắng không nói chuyện sẽ làm tổn thương tâm trạng cô ấy.
入
れ
墨
をすることで
健康
を
損
ねる
可能性
がある
Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ
数多
くの
発展途上国
の
主権
を
損
ねる
Làm tổn hại đến chủ quyền của nhiều nước đang phát triển.