Kết quả tra cứu mẫu câu của 携わる
公務
に
携
わる
人
Người liên quan đến công vụ
戦闘
に
携
わる
兵士
たちは
戦闘
が
止
んでいるときに
好
んで、
平穏無事
な
時代
を
想
い
返
す。
Những người lính chiến đấu trong những khoảnh khắc yên bình như để hồi tưởng về halcyon của họngày.
我々
は、
誰
であろうと
テロ活動
に
携
わるものに
寛容
でいるつもりはない。
Chúng tôi sẽ không dung thứ cho bất kỳ ai tham gia vào hoạt động khủng bố.