携わる
たずさわる「HUỀ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tham gia vào việc; làm việc
教育
に〜
Tham gia làm công tác giáo dục .

Bảng chia động từ của 携わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 携わる/たずさわるる |
Quá khứ (た) | 携わった |
Phủ định (未然) | 携わらない |
Lịch sự (丁寧) | 携わります |
te (て) | 携わって |
Khả năng (可能) | 携われる |
Thụ động (受身) | 携わられる |
Sai khiến (使役) | 携わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 携わられる |
Điều kiện (条件) | 携われば |
Mệnh lệnh (命令) | 携われ |
Ý chí (意向) | 携わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 携わるな |
携わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 携わる
教育に携わる人 きょういくにたずさわるひと
người theo nghề giáo dục
教育に携わる者 きょういくにたずさわるもの
người theo nghề giáo dục
教育に携わる人人 きょういくにたずさわるひとびと
những cái mà tham gia trong sự giáo dục
携える たずさえる
cùng đi; đi theo
相携える あいたずさえる
kết hợp với nhau
携帯する けいたい
mang theo; đem theo; cầm theo
ガラ携 ガラけい ガラケー ガラケイ
điện thoại gập
携行 けいこう
mang theo người