Kết quả tra cứu mẫu câu của 撃墜
撃墜
された
ヘリコプター
Máy bay phản lực bị bắn rơi
飛行機
の
撃墜
Sự bắn rơi máy bay .
ヘリコプター撃墜
により
死亡
する
Chết do máy bay phản lực bị bắn rơi
(
人
)から
敵機撃墜
の
許可
を
得
る
Được ai đó cho phép bắn rơi máy bay địch