撃墜
げきつい
「KÍCH TRỤY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
(
人
)から
敵機撃墜
の
許可
を
得
る
Được ai đó cho phép bắn rơi máy bay địch
ヘリコプター撃墜
により
死亡
する
Chết do máy bay phản lực bị bắn rơi
飛行機
の
撃墜
Sự bắn rơi máy bay .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 撃墜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃墜する/げきついする |
Quá khứ (た) | 撃墜した |
Phủ định (未然) | 撃墜しない |
Lịch sự (丁寧) | 撃墜します |
te (て) | 撃墜して |
Khả năng (可能) | 撃墜できる |
Thụ động (受身) | 撃墜される |
Sai khiến (使役) | 撃墜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃墜すられる |
Điều kiện (条件) | 撃墜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃墜しろ |
Ý chí (意向) | 撃墜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃墜するな |