Kết quả tra cứu mẫu câu của 撤去する
軍隊
を
撤去
する
Rút quân .
障害物
を
撤去
する
Loại bỏ các chướng ngại vật
彼
は
自転車
を
撤去
することを
提案
した。
Anh ta đề xuất rằng xe đạp được mang đi.
製品
を
売
り
場
から
撤去
する
Hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng