撤去する
てっきょする「TRIỆT KHỨ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ
障害物
を
撤去
する
Loại bỏ các chướng ngại vật
製品
を
売
り
場
から
撤去
する
Hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng
世界
に
残存
する
地雷原
から
地雷
を
撤去
する
Hủy bỏ các bãi mìn còn tồn tại trên thế giới
Thu hồi; rút
軍隊
を
撤去
する
Rút quân .

Bảng chia động từ của 撤去する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撤去する/てっきょするする |
Quá khứ (た) | 撤去した |
Phủ định (未然) | 撤去しない |
Lịch sự (丁寧) | 撤去します |
te (て) | 撤去して |
Khả năng (可能) | 撤去できる |
Thụ động (受身) | 撤去される |
Sai khiến (使役) | 撤去させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撤去すられる |
Điều kiện (条件) | 撤去すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撤去しろ |
Ý chí (意向) | 撤去しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撤去するな |