Kết quả tra cứu mẫu câu của 撲滅する
黄熱病
を
撲滅
する
Tiêu diệt bệnh sốt vàng da
病原菌
を
撲滅
する
Loại bỏ tận gốc bệnh tật
その
恐
ろしい
病気
を
撲滅
する
Tiêu diệt bệnh sợ hãi. .
科学者
たちは
エイズ
を
撲滅
するために
懸命
に
努力
している。
Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để chấm dứt bệnh AIDS.