撲滅する
ぼくめつ「PHÁC DIỆT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu
コンピュータ・ウイルス
を
捜
し
出
して
撲滅
する
Tìm ra và tiêu diệt virut máy tính.
その
恐
ろしい
病気
を
撲滅
する
Tiêu diệt bệnh sợ hãi. .

Bảng chia động từ của 撲滅する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撲滅する/ぼくめつする |
Quá khứ (た) | 撲滅した |
Phủ định (未然) | 撲滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 撲滅します |
te (て) | 撲滅して |
Khả năng (可能) | 撲滅できる |
Thụ động (受身) | 撲滅される |
Sai khiến (使役) | 撲滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撲滅すられる |
Điều kiện (条件) | 撲滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撲滅しろ |
Ý chí (意向) | 撲滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撲滅するな |