Kết quả tra cứu mẫu câu của 擁護
人権擁護団体
は
独裁的
な
政府
に
圧力
をかけています。
Các nhóm nhân quyền đang gây áp lực lên các chính phủ độc tài.
健康擁護論者
は
職場
での
喫煙
を
制限
する
法律
を
強
く
要求
してきた。
Những người ủng hộ sức khỏe đã thúc đẩy luật hạn chế hút thuốc tại nơi làm việc.
子供
の
権利擁護
に
関
して
我々
は
委任
されている。
Chúng tôi tham gia ủy ban liên quan đến việc bảo vệ quyền trẻ em.
彼女
は
女性
の
権利擁護
の
熱心
な
支持者
である。
Cô ấy là một người ủng hộ tích cực cho quyền của phụ nữ.