擁護
ようご「ỦNG HỘ」
☆ Danh từ
Bảo vệ; che chở; bênh vực
アムネスティ・インターナショナル
(
擁護
のための
国際委員会
)
Tổ chức ân xá quốc tế (Amnesty International "AI"- tổ chức quốc tế đấu tranh để bảo vệ tù nhân chính trị và nhân quyền) .
Sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở; sự bảo trợ
擁護者:người bảo vệ, người bảo trợ
〜する:bảo vệ, che chở, bênh vực
Ủng hộ.

Từ đồng nghĩa của 擁護
noun
Từ trái nghĩa của 擁護
擁護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擁護
擁護者 ようごしゃ
nhân viên bảo vệ; người bảo vệ
擁護論 ようごろん
championship, defense (e.g. of a position in debate), apologetics
権利擁護 けんりようご
Bảo vệ quyền lợi , Ủng hộ quyền lợi
擁護する ようごする
bênh vực.
人権擁護 じんけんようご
sự bảo vệ quyền lợi con người
患者の権利擁護 かんじゃのけんりよーご
bênh vực bệnh nhân
児童の権利擁護 じどーのけんりよーご
quyền lợi của trẻ em
相擁 あいよう
ôm