Kết quả tra cứu mẫu câu của 擦り
擦
り
傷
だけで,
心配
するには
中
らない。
Nó chỉ là một vết xước, không cần phải lo lắng.
膝
の
擦
り
傷
が
化膿
してきた。
Hiện vết thương ở đầu gối đã mưng mủ.
この
擦
り
切
れた
カーペット
を
取
り
除
かねばならないでしょう。
Tôi sẽ phải loại bỏ tấm thảm cũ nát này.
目
を
擦
り,
声
もたてずに
一
つの
小
さなあくびをした
Dụi mắt và ngáp một cái nhỏ mà không tạo ra tiếng.