擦り
こすり「SÁT」
☆ Danh từ
Chà xát, kỳ cọ

擦り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 擦り
擦り
こすり
chà xát, kỳ cọ
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
Các từ liên quan tới 擦り
擦りガラス こすりガラス
kính mờ
頬擦り ほおずり
chạm má nhau (biểu thị tình cảm); xoa mặt
耳擦り みみこすり
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
擦り疵 こすりきず
làm hỏng gây ra gần chà xát
擦り半 すりばん
fire alarm ringing continuously to warn that a fire is extremely near
擦り傷 すりきず かすりきず さっしょう
bị trầy da
パイ擦り パイずり
xuất tinh vào giữa hoặc trên ngực; chịch vú
悪擦る あくこする
xấu xa



