Kết quả tra cứu mẫu câu của 擦り傷
擦
り
傷
だけで,
心配
するには
中
らない。
Nó chỉ là một vết xước, không cần phải lo lắng.
膝
の
擦
り
傷
が
化膿
してきた。
Hiện vết thương ở đầu gối đã mưng mủ.
ひざに
擦
り
傷
をこしらえる
Gây ra vết xước trên đầu gối .
小
さい
擦
り
傷
だけで、
手
のけがはなんともありません。
Chỉ là một vết xước nhỏ thôi, không có thương tích gì ở tay cả.