擦り傷
すりきず かすりきず さっしょう「SÁT THƯƠNG」
Bị trầy da
Bị xước da
Trầy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vết trầy xước; vết cọ xát.

Từ đồng nghĩa của 擦り傷
noun
Bảng chia động từ của 擦り傷
| Tên thể (形) | Từ |
|---|---|
| Từ điển (辞書) | 擦り傷する/すりきずする |
| Quá khứ (た) | 擦り傷した |
| Phủ định (未然) | 擦り傷しない |
| Lịch sự (丁寧) | 擦り傷します |
| te (て) | 擦り傷して |
| Khả năng (可能) | 擦り傷できる |
| Thụ động (受身) | 擦り傷される |
| Sai khiến (使役) | 擦り傷させる |
| Sai khiến thụ động (使役受身) | 擦り傷すられる |
| Điều kiện (条件) | 擦り傷すれば |
| Mệnh lệnh (命令) | 擦り傷しろ |
| Ý chí (意向) | 擦り傷しよう |
| Cấm chỉ(禁止) | 擦り傷するな |
擦り傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擦り傷
擦り傷する すりきず
cào; làm trầy xước; sượt qua.
擦傷 すりきず
làm xước; ăn cỏ; sự mài mòn
擦過傷 さっかしょう
vết trầy xước.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
擦りガラス こすりガラス
kính mờ
頬擦り ほおずり
chạm má nhau (biểu thị tình cảm); xoa mặt
耳擦り みみこすり
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc



