Kết quả tra cứu mẫu câu của 支持者
その
試
みは
支持者不足
のために
失敗
に
終
った。
Nỗ lực kết thúc thất bại vì muốn được hỗ trợ.
その
計画
の
支持者
は、たとえあるにしてもほとんどない。
Có rất ít, nếu có, những người ủng hộ kế hoạch này.
彼
は
民主党
の
支持者
だ。
Anh ấy ủng hộ Đảng Dân chủ.
彼
には
熱烈
な
支持者
が
大勢
いる。
Anh ấy có nhiều người ủng hộ nhiệt tình.