支持者
しじしゃ「CHI TRÌ GIẢ」
☆ Danh từ
Người ủng hộ

Từ đồng nghĩa của 支持者
noun
支持者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支持者
支持 しじ
nâng
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)
支持杭 しじこう しじくい
mang cọc
支持率 しじりつ
Tỉ lệ ủng hộ, tỷ lệ hỗ trợ
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持パーツ しじパーツ
thiết bị lắp cột, phụ kiện treo và giữ cột