Kết quả tra cứu mẫu câu của 支援する
〜を
支援
することを
目的
として
結成
された
団体
Đoàn thể này được thành lập với mục đích hỗ trợ cho ~.
貧困層
を
直接支援
する
Viện trợ trực tiếp cho tầng lớp người nghèo
彼
はその
計画
を
支援
する
演説
をした。
Ông đã phát biểu ủng hộ kế hoạch này.
政府
はその
国
を
支援
するという
決議案
を
採択
した
Chính phủ đã lựa chọn bản dự thảo nghị quyết mà hỗ trợ nước đó