支援する
しえん しえんする「CHI VIÊN」
Chống đỡ
Nâng đỡ.

支援する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支援する
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
支援 しえん
chi viện
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ
ソフトウェア支援 ソフトウェアしえん
hỗ trợ phần mềm
システム支援 システムしえん
hỗ trợ hệ thống
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng