Kết quả tra cứu mẫu câu của 改めて
改
めて
言
う
事
はない。
Tôi không có gì đặc biệt để nói.
改
めてご
連絡
いたします。
Chúng tôi sẽ liên lạc lại sau.
改
めて
反芻
してると、
何
だか
恥
ずかしいぞ。
Bây giờ nghĩ lại, tôi thấy có phần xấu hổ.
では
改
めて
伺
います。
Vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm. .