改めて
あらためて「CẢI」
☆ Trạng từ
Một lần nữa, lúc khác
その
件
についてはいずれ
改
めて
話
し
合
いましょう。
Chúng ta sẽ lại bàn về vụ này vào một lúc khác.
では
改
めて
伺
います。
Vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm. .

Từ đồng nghĩa của 改めて
adverb
改めて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改めて
事改めて ことあらためて
lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
改め あらため
thay đổi
改める あらためる
sửa đổi; cải thiện; thay đổi
悔い改め くいあらため
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
悔改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận
宗門改め しゅうもんあらため
điều tra tôn giáo (chết, tiếng nhật)
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại