Kết quả tra cứu mẫu câu của 改善
改善
された
学校カリキュラム
Chương trình giảng dạy ở trường học được cải cách
改善
する〔
状況・質
などが〕
Cải thiện tình hình, chất lượng
改善
する〔
悪化
した
状況
を〕
Cải thiện tình hình xấu
改善
する〔
性能・見栄
えなど〕
Cải thiện tính năng, hình dáng bề ngoài