Kết quả tra cứu mẫu câu của 改札
改札
を
通
る
Đi qua cửa soát vé
改札口
で
定期券
を
見
せる
Xuất trình vé tháng ở cửa soát vé
改札口
で
切符
をお
見
せください。
Xuất trình vé của bạn tại rào cản.
改札口
を
出
たところで
待
ってるよ。
Tôi sẽ đợi ngay bên ngoài cổng soát vé. .