改札
かいさつ「CẢI TRÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự soát vé
改札係
は
私
たちの
切符
にはさみを
入
れた。
Người soát vé dập lên vé của chúng tôi. .

Bảng chia động từ của 改札
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改札する/かいさつする |
Quá khứ (た) | 改札した |
Phủ định (未然) | 改札しない |
Lịch sự (丁寧) | 改札します |
te (て) | 改札して |
Khả năng (可能) | 改札できる |
Thụ động (受身) | 改札される |
Sai khiến (使役) | 改札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改札すられる |
Điều kiện (条件) | 改札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改札しろ |
Ý chí (意向) | 改札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改札するな |