Kết quả tra cứu mẫu câu của 改訂版
改訂版
に
関
して〜の
見解
を
聞
く
Nghe cách đánh giá của 〜 liên quan tới sách in tái bản .
本改訂版
を
検討
する
機会
Cơ hội xem xét lại sách in tái bản
私
は
改訂版
を
出
した
Tôi đã in tái bản khác
この
辞書
の
改訂版
は
秋
に
出
る。
Bản sửa đổi của cuốn từ điển này sẽ ra vào mùa thu. .