Kết quả tra cứu 改訂版
改訂版
かいていばん
「CẢI ĐÍNH BẢN」
☆ Danh từ
◆ Bản in tái bản; sách in tái bản
私
は
改訂版
を
出
した
Tôi đã in tái bản khác
本改訂版
を
検討
する
機会
Cơ hội xem xét lại sách in tái bản
改訂版
に
関
して〜の
見解
を
聞
く
Nghe cách đánh giá của 〜 liên quan tới sách in tái bản .

Đăng nhập để xem giải thích