Kết quả tra cứu mẫu câu của 攻撃的
攻撃的
な
行動
に
出
やすい
人
は、
危険
な
人間
になり
得
る。
Những người dễ gây hấn có thể nguy hiểm.
彼
は
私
に
攻撃的
な
態度
をとった。
Anh ta tỏ thái độ hung hăng với tôi.
彼
はとても
攻撃的
なので
人々
は
彼
を
避
けている。
Anh ta hung dữ đến nỗi người khác tránh anh ta.
彼女
の
行動
はしだいに
攻撃的
になってくるだろう。
Hành vi của cô ấy sẽ trở nên hung hăng hơn.