攻撃的
こうげきてき「CÔNG KÍCH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tấn công, công kích

攻撃的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攻撃的
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
標的型攻撃 ひょーてきがたこーげき
mục tiêu tấn công
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm
バケツリレー攻撃 バケツリレーこうげき
bộ phận chuyển giao dây chuyền
DDoS攻撃 DDoSこーげき
tấn công từ chối dịch vụ dos
LAND攻撃 LANDこーげき
kiểu tấn công land attack