Kết quả tra cứu mẫu câu của 放映
大統領
は
来年放映
することになっている。
The President sẽ được phát sóng vào năm sau.
首脳会談
のことは
世界中
で
放映
される
予定
だ。
Các cuộc hội đàm thượng đỉnh sẽ được phát sóng trên toàn cầu.
有名
な
映画監督
たちとの
一連
の
インタビュー
が
先週放映
された
Một loạt các cuộc phỏng vấn với các đạo diễn phim nổi tiếng đã được truyền hình tuần trước
何
らかの
技術的問題
により、
予告
された
番組
の
代
わりに
映画
が
放映
された。
Vì một số vấn đề kỹ thuật, một bộ phim đã được chiếu thay cho bộ phim đã thông báochương trình.