放映
ほうえい「PHÓNG ÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát hình, sự phát sóng (một bộ phim...)

Bảng chia động từ của 放映
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放映する/ほうえいする |
Quá khứ (た) | 放映した |
Phủ định (未然) | 放映しない |
Lịch sự (丁寧) | 放映します |
te (て) | 放映して |
Khả năng (可能) | 放映できる |
Thụ động (受身) | 放映される |
Sai khiến (使役) | 放映させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放映すられる |
Điều kiện (条件) | 放映すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放映しろ |
Ý chí (意向) | 放映しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放映するな |