Kết quả tra cứu mẫu câu của 放牧
野牛放牧場
Bãi thả trâu
馬
や
羊
が
放牧
されてて、
牧羊犬
もいるわ。
一度訪
ねてみてはどうかしら?
Cừu và ngựa được thả ra đồng cỏ, có cả chó chăn cừu. Bạn nghĩ thế nào vềcho nó một lần đến thăm?
夏
の
間牧草地
で
放牧
する〔
家畜
などを〕
Chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè . .
毎春
、
彼
は
牛
を
北部
の
牧草地
に
放牧
する
Vào mùa xuân, anh ấy chăn thả bò ở bãi cỏ chăn nuôi phía Bắc.