Kết quả tra cứu mẫu câu của 政情不安
外国資本家
は
現地
の
政情不安
が
理由
で
手
を
引
きました。
Các nhà đầu tư nước ngoài rút lui vì tình hình bất ổn chính trị trong khu vực.
中東
における
現在
の
情勢
は、
緊迫
した
政情不安
となっている。
Tình hình hiện nay ở Trung Đông là một quả bom hẹn giờ gây căng thẳng.