Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情緒不安定 じょうちょふあんてい
Sự mất ổn định cảm xúc
政情 せいじょう
tình hìnhchính trị; những quan hệ chính trị
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治的不安定 せいじてきふあんてい
sự bất ổn định chính trị
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
不人情 ふにんじょう
vô đạo.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng