Kết quả tra cứu mẫu câu của 政治改革
政治改革
を
実行
すると
彼
は
約束
した。
Ông hứa sẽ đưa các cải cách chính trị vào thực tế.
政治改革
は
貧
しい
人々
の
生活状態
を
改善
するかもしれません。
Cải cách chính trị có thể cải thiện điều kiện sống của người nghèo.
全体
として
国民
は
政治改革
に
賛成
である。
Toàn thể quốc gia ủng hộ cải cách chính trị.
与党
の
首脳
たちは
政治改革法案
で
知恵
をしぼっています。
Các nhà lãnh đạo đảng đang đưa ra một đề xuất cải cách chính trị.