政治改革
せいじかいかく「CHÁNH TRÌ CẢI CÁCH」
☆ Danh từ
Chính trị cải cách
政治改革
を
実行
すると
彼
は
約束
した。
Ông hứa sẽ đưa các cải cách chính trị vào thực tế.
政治改革
は
貧
しい
人々
の
生活状態
を
改善
するかもしれません。
Cải cách chính trị có thể cải thiện điều kiện sống của người nghèo.

政治改革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治改革
財政改革 ざいせいかいかく
kinh tế cải cách; tài chính cải cách
行政改革 ぎょうせいかいかく
hành chính cải cách
改革 かいかく
cải cách
改革者 かいかくしゃ
Nhà cải cách; nhà cách mạng
改革案 かいかくあん
đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
改革派 かいかくは
phái cải cách; trường phái cải cách
政治 せいじ
chánh trị
病院改革 びょういんかいかく
tái cấu trúc bệnh viện