Kết quả tra cứu mẫu câu của 政界
政界
と
産業界
の
癒着
Sự keo sơn gắn bó giữa giới chính trị và giới doanh nghiệp .
政界
の
有力者
Người có ảnh hưởng trong giới chính trị .
政界
の
後援者
Người ủng hộ giới chính trị
政界
の
情報通
Nhà phê bình chính trị