政界
せいかい「CHÁNH GIỚI」
Chính giới
政界
の
有力者
Người có ảnh hưởng trong giới chính trị .
政界再編
の
動
きに
伴
いまして、このたび
新
しく
党
を
結成
するはこびとなりました。
Theo cũng với động hướng tái tổ chức của chính giới, lần này chúng tôi cũng đã sẵn sàng thành lập một chính đảng mới.
政界
の
後援者
Người ủng hộ giới chính trị
☆ Danh từ
Giới chính trị.
政界
の
有力者
Người có ảnh hưởng trong giới chính trị .
政界
の
後援者
Người ủng hộ giới chính trị
政界
では
金
が
非常
に
重要
である。
Tiền được coi là nhiều trong giới chính trị.
